诏旨 zhào zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu chỉ】

Đọc nhanh: 诏旨 (chiếu chỉ). Ý nghĩa là: một sắc lệnh của Hoàng gia.

Ý Nghĩa của "诏旨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诏旨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một sắc lệnh của Hoàng gia

an Imperial edict

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏旨

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 宗旨 zōngzhǐ shì 培养人才 péiyǎngréncái

    - Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.

  • volume volume

    - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • volume volume

    - 弘旨 hóngzhǐ

    - ý nghĩa to lớn

  • volume volume

    - 题旨 tízhǐ 深远 shēnyuǎn

    - ý nghĩa sâu xa của tác phẩm văn nghệ.

  • volume volume

    - 敷演 fūyǎn le 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.

  • volume volume

    - zuò de 糕点 gāodiǎn 旨美 zhǐměi 可口 kěkǒu

    - Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 接到 jiēdào le 皇上 huángshàng de zhǐ

    - Tướng quân nhận được ý chỉ của Hoàng Thượng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 服务 fúwù 客户 kèhù wèi 宗旨 zōngzhǐ

    - Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao