Đọc nhanh: 评鉴 (bình giám). Ý nghĩa là: đánh giá.
评鉴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá
assessment; evaluation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评鉴
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
评›
鉴›