Đọc nhanh: 诃 (ha). Ý nghĩa là: trách; trách mắng; trách cứ; hờn trách; trách móc; quát mắng, cây kha tử, quả kha tử; quả Tạng thanh.
诃 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. trách; trách mắng; trách cứ; hờn trách; trách móc; quát mắng
同'呵'2.
✪ 2. cây kha tử
诃子:常绿乔木,叶子卵形或椭圆形果实像橄榄,可以入药产于中国云南、广东一带,以及印度、缅甸、马来亚等地
✪ 3. quả kha tử; quả Tạng thanh
诃子:这种植物的果实
✪ 4. trách hờn
大声斥责也作呵叱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诃
诃›