Đọc nhanh: 唐吉诃德 (đường cát ha đức). Ý nghĩa là: Don Quixote, cũng được viết 堂吉訶德 | 堂吉诃德.
唐吉诃德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Don Quixote
✪ 2. cũng được viết 堂吉訶德 | 堂吉诃德
also written 堂吉訶德|堂吉诃德 [Táng jí hē dé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐吉诃德
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
唐›
德›
诃›