Đọc nhanh: 证明力 (chứng minh lực). Ý nghĩa là: giá trị xác suất, sự liên quan, sức mạnh của bằng chứng trong chứng minh pháp lý.
证明力 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị xác suất
probative value
✪ 2. sự liên quan
relevance
✪ 3. sức mạnh của bằng chứng trong chứng minh pháp lý
strength of evidence in legal proof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证明力
- 他 不 聪明 , 倒 很 努力
- Anh ấy không thông minh, nhưng lại rất chăm chỉ.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 这是 一个 证明 小华 无罪 的 有力 证据
- Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội
- 他 固然 聪明 , 但 也 需要 努力
- Anh ấy tất nhiên thông minh, nhưng cũng cần nỗ lực.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 他 证明 了 自己 的 能力
- Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
明›
证›