Đọc nhanh: 访问量 (phỏng vấn lượng). Ý nghĩa là: (bộ đếm web) lượt truy cập.
访问量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (bộ đếm web) lượt truy cập
(web counter) hits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问量
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 大家 怀着 渴慕 的 心 情 访问 了 这位 劳动模范
- mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
访›
量›
问›