访美 fǎng měi
volume volume

Từ hán việt: 【phỏng mĩ】

Đọc nhanh: 访美 (phỏng mĩ). Ý nghĩa là: đến thăm Hoa Kỳ.

Ý Nghĩa của "访美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

访美 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến thăm Hoa Kỳ

to visit the USA

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访美

  • volume volume

    - 一排排 yīpáipái de 楼房 lóufáng 式样 shìyàng dōu hěn 美观 měiguān

    - các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 美国 měiguó 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn le 越南 yuènán

    - Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - wǎn 放映 fàngyìng 三个 sāngè 同一 tóngyī 主题 zhǔtí de 访问记 fǎngwènjì shí 真是 zhēnshi 小题大做 xiǎotídàzuò

    - Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao