Đọc nhanh: 访朝 (phỏng triều). Ý nghĩa là: đến thăm Bắc Triều Tiên.
访朝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm Bắc Triều Tiên
to visit North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访朝
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他 今天 要访 一位 老朋友
- Hôm nay anh ấy sẽ thăm một người bạn cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
访›