Đọc nhanh: 访员 (phỏng viên). Ý nghĩa là: ký giả; phóng viên; đặc phái viên.
访员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký giả; phóng viên; đặc phái viên
报社外勤记者的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访员
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
访›