fěng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đổ xuống; lật đổ, thiếu; thiếu hụt; không đủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đổ xuống; lật đổ

翻;倾覆

✪ 2. thiếu; thiếu hụt; không đủ

缺乏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ