Đọc nhanh: 论语 (luận ngữ). Ý nghĩa là: Những phản ánh của Khổng Tử 孔子, luận ngữ.
论语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Những phản ánh của Khổng Tử 孔子
The Analects of Confucius 孔子 [Kǒngzǐ]
✪ 2. luận ngữ
论语 (古书名, 内容主要是记录孔子及其门徒的言行)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论语
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 论点 精确 , 语言 明快
- luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
- 我 在 学习 《 论语 》 的 内容
- Tôi đang học nội dung của "Luận ngữ."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
论›
语›