Đọc nhanh: 罗讷河 (la nột hà). Ý nghĩa là: Sông Rhone, Pháp.
罗讷河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Rhone, Pháp
Rhone River, France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗讷河
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
罗›
讷›