Đọc nhanh: 许可证 (hứa khả chứng). Ý nghĩa là: ủy quyền, giấy phép, cho phép làm gì. Ví dụ : - 取得了酒类许可证 Tôi đã có giấy phép rượu.. - 你有毁了我生意的许可证吗 Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
许可证 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ủy quyền
authorization
✪ 2. giấy phép
license
- 取得 了 酒类 许可证
- Tôi đã có giấy phép rượu.
✪ 3. cho phép làm gì
permit
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许可证
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 许可证
- Giấy phép.
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 取得 了 酒类 许可证
- Tôi đã có giấy phép rượu.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
许›
证›