Đọc nhanh: 记录员 (ký lục viên). Ý nghĩa là: máy ghi âm.
记录员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi âm
recorder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录员
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 会议记录
- biên bản cuộc họp
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
录›
记›