Đọc nhanh: 讯即 (tấn tức). Ý nghĩa là: Ngay lập tức. Ví dụ : - 讯即离开越南海域 Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
讯即 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngay lập tức
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讯即
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 黎明 即起
- Bình minh đến rồi.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 亟来 问讯
- nhiều lần hỏi thăm tin tức.
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 我 闻讯 后 立即 赶来
- Tôi nghe tin rồi lập tức đến ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
即›
讯›