Đọc nhanh: 训条 (huấn điều). Ý nghĩa là: hướng dẫn, châm ngôn, đặt hàng.
训条 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn
instruction
✪ 2. châm ngôn
maxim
✪ 3. đặt hàng
order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
训›