讨扰 tǎo rǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thảo nhiễu】

Đọc nhanh: 讨扰 (thảo nhiễu). Ý nghĩa là: Tôi xin làm phiền bạn, Tôi xâm phạm lòng hiếu khách của bạn, Cám ơn lòng hiếu khách của bạn!.

Ý Nghĩa của "讨扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讨扰 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi xin làm phiền bạn

I beg to disturb you

✪ 2. Tôi xâm phạm lòng hiếu khách của bạn

I trespass on your hospitality

✪ 3. Cám ơn lòng hiếu khách của bạn!

Thank you for your hospitality!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨扰

  • volume volume

    - mǎi ya mǎi ya 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 讨价还价 tǎojiàhuánjià

    - Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.

  • volume volume

    - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 宣布 xuānbù 讨论 tǎolùn 结束 jiéshù

    - Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.

  • volume volume

    - wèi 这笔 zhèbǐ qián 已经 yǐjīng 催讨 cuītǎo le 一年 yīnián bàn

    - Anh ta đã giục trả món tiền này nửa năm rồi.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 领导 lǐngdǎo réng zài 进行 jìnxíng 讨论 tǎolùn

    - Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 讨论 tǎolùn 到此为止 dàocǐwéizhǐ

    - Cuộc thảo luận hôm nay dừng lại ở đây.

  • volume volume

    - wèi tǎo 老师 lǎoshī de hǎo 学生 xuésheng men jiù mǎi 玫瑰花 méiguīhuā 送给 sònggěi

    - để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 情人节 qíngrénjié 爸爸 bàba 讨好 tǎohǎo 妈妈 māma 地问 dìwèn 亲爱 qīnài de xiǎng 什么 shénme 礼物 lǐwù

    - hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǎo
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVDI (戈女木戈)
    • Bảng mã:U+8BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao