Đọc nhanh: 认识论 (nhận thức luận). Ý nghĩa là: nhận thức luận.
认识论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận thức luận
关于人类认识的来源、发展过程,以及认识与实践的关系的学说由于对思维和存在何者为第一性的不同回答,分成唯心主义认识论和唯物主义认识论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认识论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 人 还 不 认识 , 更 不用说 交情 了
- Người còn chưa quen, nói gì tới quan hệ.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 他 在 出差 期间 认识 我
- Anh ấy quen tôi khi đi công tác.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
认›
论›
识›