Đọc nhanh: 堆高车 (đôi cao xa). Ý nghĩa là: Xe nâng; xe nâng hàng. Ví dụ : - 站驾式电动堆高车 Xe nâng điện đứng lái
堆高车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe nâng; xe nâng hàng
堆高车是指对成件托盘货物进行装卸、堆高、堆垛和短距离运输作业的各种轮式搬运车辆。国际标准化组织ISO/TC110称为工业车辆。
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆高车
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 我 不敢 高速度 开车
- Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.
- 他 提高 了 那辆车 的 价钱
- Anh ấy đã tăng giá của chiếc xe đó.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
车›
高›