Đọc nhanh: 言论机关 (ngôn luận cơ quan). Ý nghĩa là: phương tiện truyền thông, báo chí.
言论机关 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện truyền thông
the media
✪ 2. báo chí
the press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言论机关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 关门 讨论 , 不 听 外界 意见
- Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.
- 他 写 了 一篇 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã viết một bài luận về kinh tế.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
- 他们 在 讨论 中 很 投机
- Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
机›
言›
论›