Đọc nhanh: 觱栗 (tất lật). Ý nghĩa là: Khăn choàng Trung Quốc (có thể liên quan đến zurna Trung Á), nhạc cụ sậy tre cổ.
觱栗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn choàng Trung Quốc (có thể liên quan đến zurna Trung Á)
Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
✪ 2. nhạc cụ sậy tre cổ
ancient bamboo reed instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觱栗
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 风干 栗子
- đem hong hạt dẻ
- 栗子 树 的 果实 很 美味
- Quả của cây hạt dẻ rất ngon.
- 秋天 是 收获 栗子 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch hạt dẻ.
- 我们 在 市场 上 买 了 些 栗子
- Chúng tôi đã mua một ít hạt dẻ ở chợ.
- 栗树 在 山坡 上 生长 茂盛
- Cây dẻ mọc tươi tốt trên sườn đồi.
- 栗子 的 壳 斗 上 有 许多 刺
- Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
觱›