volume volume

Từ hán việt: 【tất】

Đọc nhanh: (tất). Ý nghĩa là: khèn tất lật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khèn tất lật

觱篥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Giác 角 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IRNBG (戈口弓月土)
    • Bảng mã:U+89F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp