Đọc nhanh: 点触 (điểm xúc). Ý nghĩa là: khai thác, chạm vào (màn hình cảm ứng).
点触 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khai thác
to tap
✪ 2. chạm vào (màn hình cảm ứng)
to touch (a touchscreen)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点触
- 你 小心 点儿 , 别 触电 !
- Con cẩn thận chút, đừng để điện giật!
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
触›