Đọc nhanh: 触技曲 (xúc kĩ khúc). Ý nghĩa là: kỹ thuật chạm; kỹ thuật tiếp xúc.
触技曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật chạm; kỹ thuật tiếp xúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触技曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 时间 一长 触屏 技术
- Công nghệ màn hình cảm ứng theo thời gian
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
曲›
触›