Đọc nhanh: 解衣 (giải y). Ý nghĩa là: Cởi áo.. Ví dụ : - 解衣服。 Cởi áo.
解衣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cởi áo.
- 解 衣服
- Cởi áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解衣
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 解 衣服
- Cởi áo.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 穿着 棉衣 睡觉 不 解乏
- mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
解›