Đọc nhanh: 角鲨 (giác sa). Ý nghĩa là: Cá mập quạ.
角鲨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá mập quạ
角鲨指的是脊索动物门,软骨鱼纲,虎鲨目,虎鲨科的一种鱼类。长5米,为白垩纪第二大鲨鱼。 角鲨属于虎鲨目,臂蜡孔科;俗名:臂蜡孔鲨;时代:白垩纪;全世界与现代的虎鲨一样,角鲨长有三角形扁平的齿及有纤细锯齿的冠。在前列,齿为直立的,但慢慢增加向后倾斜度。简单扁平的根没有供养的凹槽。 这种鲨鱼生活在浅海里。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角鲨
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
鲨›