Đọc nhanh: 角膜接触镜 (giác mô tiếp xúc kính). Ý nghĩa là: kính áp tròng.
角膜接触镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính áp tròng
contact lens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角膜接触镜
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 我 没 接触 过 这样 的 工作
- Tôi chưa từng tiếp xúc với công việc như thế này.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
膜›
角›
触›
镜›