Đọc nhanh: 角瓜 (giác qua). Ý nghĩa là: Bí ngòi, mướp tây, dưa sừng.
角瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bí ngòi, mướp tây, dưa sừng
西葫芦(学名:Cucurbita pepo L.)是葫芦科、南瓜属一年生蔓生草本;茎有棱沟。叶柄粗壮,被短刚毛;叶片质硬,挺立,三角形,弯缺半圆形,上面深绿色,下面颜色较浅,叶脉两面均有糙毛。卷须稍粗壮。雌雄同株。雄花单生;花梗粗壮,有棱角,被黄褐色短刚毛;花萼裂片线状披针形;花冠黄色,顶端锐尖;雄蕊花丝长15毫米,花药靠合。雌花单生,子房卵形。果梗粗壮,有明显的棱沟,果蒂变粗或稍扩大。果实形状因品种而异;种子卵形,白色,长约20毫米,边缘拱起而钝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角瓜
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
角›