Đọc nhanh: 角柱 (giác trụ). Ý nghĩa là: lăng trụ.
角柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角柱
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
角›