Đọc nhanh: 觉海 (giác hải). Ý nghĩa là: giác hải.
觉海 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觉海
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一 觉醒 来
- Ngủ một giấc dậy.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
觉›