Đọc nhanh: 觉书 (giác thư). Ý nghĩa là: giác thư.
觉书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác thư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觉书
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 读书 完毕 , 他 去 睡觉
- Đọc sách xong, anh ấy đi ngủ.
- 你 觉得 这 本书 如何 ?
- Bạn cảm thấy quyển sách này thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
觉›