Đọc nhanh: 视差 (thị sai). Ý nghĩa là: thị sai; sự sai lệch khi quan sát bằng mắt thường; góc thị sai.
视差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị sai; sự sai lệch khi quan sát bằng mắt thường; góc thị sai
直接用肉眼观测时产生的误差
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视差
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 不差毫发
- không sai tí nào
- 不差 毫分
- không sai tí nào
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 教育 差距 需要 得到 重视
- Khoảng cách giáo dục cần được chú ý.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
视›