Đọc nhanh: 视距 (thị cự). Ý nghĩa là: phạm vi nhìn thấy, thị cự.
视距 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phạm vi nhìn thấy
visible range
✪ 2. thị cự
视线距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视距
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 教育 差距 需要 得到 重视
- Khoảng cách giáo dục cần được chú ý.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
视›
距›