Đọc nhanh: 观火 (quan hoả). Ý nghĩa là: thấu suốt; sắc sảo.
观火 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấu suốt; sắc sảo
比喻见事明白透彻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观火
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
观›