Đọc nhanh: 西青 (tây thanh). Ý nghĩa là: Huyện ngoại ô Xiqing của thành phố Thiên Tân 天津市.
✪ 1. Huyện ngoại ô Xiqing của thành phố Thiên Tân 天津市
Xiqing suburban district of Tianjin municipality 天津市 [Tiān jīn shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西青
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 青翠 的 西山
- núi phía tây xanh biếc.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
青›