Đọc nhanh: 西门豹 (tây môn báo). Ý nghĩa là: Xi Menbao (hoạt động vào khoảng năm 422 trước Công nguyên), chính khách, tướng quân và kỹ sư thủy lực của nhà nước Ngụy 魏國 | 魏国.
西门豹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi Menbao (hoạt động vào khoảng năm 422 trước Công nguyên), chính khách, tướng quân và kỹ sư thủy lực của nhà nước Ngụy 魏國 | 魏国
Xi Menbao (active around 422 BC), statesman, general and hydraulic engineer of Wei state 魏國|魏国 [Wèi guó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西门豹
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 他 出门 去 买 东西 了
- Anh ấy ra ngoài mua đồ rồi.
- 出门 妻子 强 牵衣 , 问 我 西行 几日 归 ?
- Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
豹›
门›