香水 xiāngshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hương thuỷ】

Đọc nhanh: 香水 (hương thuỷ). Ý nghĩa là: nước hoa; dầu thơm. Ví dụ : - 这款香水很香。 Loại nước hoa này rất thơm.. - 他不小心打翻了桌上的香水。 Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.. - 她喜欢收集各种品牌的香水。 Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.

Ý Nghĩa của "香水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 3

香水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước hoa; dầu thơm

(香水儿) 用香料、酒精和蒸馏水等制成的化妆品

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè kuǎn 香水 xiāngshuǐ 很香 hěnxiāng

    - Loại nước hoa này rất thơm.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 打翻 dǎfān le 桌上 zhuōshàng de 香水 xiāngshuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 品牌 pǐnpái de 香水 xiāngshuǐ

    - Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 香水

✪ 1. Động từ (喷/用/买...) + 香水

diễn tả hành động cụ thể liên quan đến nước hoa

Ví dụ:
  • volume

    - 喷香 pènxiāng shuǐ

    - Cô ấy xịt nước hoa.

  • volume

    - mǎi 香水 xiāngshuǐ

    - Tôi mua nước hoa.

✪ 2. Định ngữ + (的) + 香水

mô tả, giới hạn chủng loại, chất lượng,...

Ví dụ:
  • volume

    - 名牌 míngpái de 香水 xiāngshuǐ 总是 zǒngshì ràng rén 向往 xiàngwǎng

    - Nước hoa hàng hiệu luôn khiến người ta khao khát.

  • volume

    - 女士 nǚshì de 香水 xiāngshuǐ hěn 好闻 hǎowén

    - Nước hoa dành cho phái nữ rất thơm.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 名牌 míngpái de 香水 xiāngshuǐ

    - Tôi thích nước hoa của hàng hiệu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. 香水 + (的) + Danh từ (味,味道,气味,...)

...của nước hoa

Ví dụ:
  • volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 味道 wèidao 不错 bùcuò

    - Mùi hương của loại nước hoa đó cũng được.

  • volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

✪ 4. 香水 + (很) + Tính từ (不错,好闻,清新,...)

mô tả, đánh giá đặc tính, chất lượng của nước hoa

Ví dụ:
  • volume

    - zhè kuǎn 香水 xiāngshuǐ hěn 清新 qīngxīn

    - Loại nước hoa này rất tươi mát.

  • volume

    - zhè 香水 xiāngshuǐ hěn 好闻 hǎowén

    - Nước hoa này rất thơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香水

  • volume volume

    - 喷香 pènxiāng shuǐ

    - Cô ấy xịt nước hoa.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng de 香水味 xiāngshuǐwèi 扑鼻 pūbí

    - Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.

  • volume volume

    - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • volume volume

    - 赠送 zèngsòng le 一瓶 yīpíng 香水 xiāngshuǐ

    - Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 品牌 pǐnpái de 香水 xiāngshuǐ

    - Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 充斥 chōngchì zhe 香水味 xiāngshuǐwèi

    - Căn phòng tràn ngập mùi nước hoa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 打翻 dǎfān le 桌上 zhuōshàng de 香水 xiāngshuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng de 香水 xiāngshuǐ 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao