Đọc nhanh: 西番雅书 (tây phiên nhã thư). Ý nghĩa là: Sách của Zephaniah.
西番雅书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách của Zephaniah
Book of Zephaniah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西番雅书
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 家里 有 很多 书 、 杂志 之类 的 东西
- Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.
- 公园 的 西边 有个 图书馆
- Phía tây của công viên có một thư viện.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
番›
西›
雅›