西班牙语 xībānyá yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tây ban nha ngữ】

Đọc nhanh: 西班牙语 (tây ban nha ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Tây Ban Nha. Ví dụ : - 老师会说西班牙语。 Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.. - 她精通西班牙语。 Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.

Ý Nghĩa của "西班牙语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

西班牙语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng Tây Ban Nha

西班牙民族的语言。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī huì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西班牙语

  • volume volume

    - shuō de shì 巴西 bāxī 葡萄牙语 pútaoyáyǔ

    - Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 西班牙 xībānyá shì de 吉他 jítā

    - Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī huì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 西班牙语 xībānyáyǔ hěn 难学 nánxué

    - Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 西班牙 xībānyá de 文化 wénhuà

    - Tôi thích văn hóa của Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao