Đọc nhanh: 西班牙语 (tây ban nha ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Tây Ban Nha. Ví dụ : - 老师会说西班牙语。 Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.. - 她精通西班牙语。 Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
西班牙语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng Tây Ban Nha
西班牙民族的语言。
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 她 精通 西班牙语
- Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西班牙语
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 她 精通 西班牙语
- Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
- 我会 说 西班牙语
- Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 这是 一把 西班牙 式 的 吉他
- Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 西班牙语 很 难学
- Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
- 我 喜欢 西班牙 的 文化
- Tôi thích văn hóa của Tây Ban Nha.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
班›
西›
语›