Đọc nhanh: 西班牙 (tây ban nha). Ý nghĩa là: Tây Ban Nha. Ví dụ : - 我会说西班牙语。 Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.. - 西班牙语很难学。 Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
西班牙 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Ban Nha
西班牙欧洲西南部一国家
- 我会 说 西班牙语
- Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 西班牙语 很 难学
- Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西班牙
- 她 精通 西班牙语
- Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 西班牙语 很 难学
- Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 我 喜欢 西班牙 的 文化
- Tôi thích văn hóa của Tây Ban Nha.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 我 的 祖先 是 西班牙人
- Tổ tiên tôi là người Tây Ban Nha.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
班›
西›