Đọc nhanh: 西班牙港 (tây ban nha cảng). Ý nghĩa là: Po-ốp-xpên; Port of Spain (thủ đô Tri-ni-đát và Tô-ba-gô, cũng viết là Port-of-Spain).
✪ 1. Po-ốp-xpên; Port of Spain (thủ đô Tri-ni-đát và Tô-ba-gô, cũng viết là Port-of-Spain)
特立尼达和多巴哥首都,位于特立尼达西北部海岸及大西洋海湾中,该市是商业中心及主要港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西班牙港
- 她 精通 西班牙语
- Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
- 这是 一把 西班牙 式 的 吉他
- Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.
- 西班牙语 很 难学
- Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 西班牙 曾以 其 强大 的 舰队 而 著称
- Tây Ban Nha từng nổi tiếng với đội tàu chiến mạnh mẽ của mình.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
牙›
班›
西›