Đọc nhanh: 西港 (tây cảng). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsikang ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan, Cảng Tây.
✪ 1. Thị trấn Hsikang ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Hsikang township in Tainan county 台南縣|台南县 [Táinánxiàn], Taiwan
✪ 2. Cảng Tây
West Harbor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西港
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
西›