Đọc nhanh: 西奇 (tây kì). Ý nghĩa là: sygyt (hát bội âm).
西奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sygyt (hát bội âm)
sygyt (overtone singing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西奇
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 穿着 古奇 西服
- mặc bộ đồ vét gucci
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
西›