Đọc nhanh: 西原 (tây nguyên). Ý nghĩa là: Tây Nguyên. Ví dụ : - 林同省经济增长处于西原地区领先地位。 Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
✪ 1. Tây Nguyên
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西原
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 这些 东西 原来 放在 哪里 ?
- Đống đồ này vốn dĩ đặt ở đâu ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
西›