Đọc nhanh: 襟翼 (khâm dực). Ý nghĩa là: Cánh tà.
襟翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cánh tà
【航空术语】
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襟翼
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 他 是 我 的 连襟
- cậu ấy là anh em đồng hao với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翼›
襟›