部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【á】
Đọc nhanh: 襾 (á). Ý nghĩa là: Á.
襾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Á
襾(读音:yà, xià ,注音符号:ㄧㄚˋ,ㄒㄧㄚˋ)。非常用汉字。用于汉字部首。字义为覆盖,包裹。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襾
襾›
Tập viết