volume volume

Từ hán việt: 【á】

Đọc nhanh: (á). Ý nghĩa là: Á.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Á

襾(读音:yà, xià ,注音符号:ㄧㄚˋ,ㄒㄧㄚˋ)。非常用汉字。用于汉字部首。字义为覆盖,包裹。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin: Xī , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MUB (一山月)
    • Bảng mã:U+897E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp