Đọc nhanh: 襟副翼 (khâm phó dực). Ý nghĩa là: flaperon (hàng không).
襟副翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. flaperon (hàng không)
flaperon (aeronautics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襟副翼
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 他 小心翼翼 地履着 雪地
- Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 他们 有 五 副 象棋
- Họ có năm bộ cờ tướng.
- 他们 是 同事 又 是 连襟
- họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
翼›
襟›