襟副翼 jīn fù yì
volume volume

Từ hán việt: 【khâm phó dực】

Đọc nhanh: 襟副翼 (khâm phó dực). Ý nghĩa là: flaperon (hàng không).

Ý Nghĩa của "襟副翼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

襟副翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. flaperon (hàng không)

flaperon (aeronautics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襟副翼

  • volume volume

    - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 摆着 bǎizhe 一副 yīfù 高傲 gāoào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.

  • volume volume

    - niǎo de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh chim.

  • volume volume

    - 俨然 yǎnrán 一副 yīfù 专家 zhuānjiā de 样子 yàngzi

    - Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 地履着 dìlǚzhe 雪地 xuědì

    - Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.

  • volume volume

    - 俨然 yǎnrán 一副 yīfù 大人 dàrén 模样 múyàng

    - Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 象棋 xiàngqí

    - Họ có năm bộ cờ tướng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同事 tóngshì yòu shì 连襟 liánjīn

    - họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao