褚遂良 chǔ suìliáng
volume volume

Từ hán việt: 【trử toại lương】

Đọc nhanh: 褚遂良 (trử toại lương). Ý nghĩa là: Chu Suiliang (596-659), một trong Tứ đại thư pháp gia đời Đường 唐初 大家.

Ý Nghĩa của "褚遂良" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褚遂良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chu Suiliang (596-659), một trong Tứ đại thư pháp gia đời Đường 唐初 四 大家

Chu Suiliang (596-659), one of Four Great Calligraphers of early Tang 唐初四大家 [Táng chū Si4 Dà jiā]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褚遂良

  • volume volume

    - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān suì le 任务 rènwù

    - Hôm nay anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 串换 chuànhuàn 优良品种 yōuliángpǐnzhǒng

    - đổi giống tốt cho nhau.

  • volume volume

    - 人品 rénpǐn hěn 良善 liángshàn

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - cóng 别人 biérén 身上 shēnshàng néng 受益 shòuyì 良多 liángduō

    - Bạn học được nhiều điều từ những người khác

  • volume volume

    - zhōng yuè 建立 jiànlì le 良好 liánghǎo 关系 guānxì

    - Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Zhě , Zhǔ
    • Âm hán việt: Trử , Trữ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LJKA (中十大日)
    • Bảng mã:U+891A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí , Suì
    • Âm hán việt: Toại
    • Nét bút:丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTPO (卜廿心人)
    • Bảng mã:U+9042
    • Tần suất sử dụng:Cao