Đọc nhanh: 褐色 (hạt sắc). Ý nghĩa là: nâu; màu nâu. Ví dụ : - 她的眼睛是褐色的。 Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.. - 我喜欢褐色的家具。 Tôi thích đồ nội thất màu nâu.. - 这匹马的毛是褐色的。 Lông của con ngựa này có màu nâu.
褐色 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nâu; màu nâu
黄黑色
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 我 喜欢 褐色 的 家具
- Tôi thích đồ nội thất màu nâu.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐色
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 我 喜欢 褐色 的 家具
- Tôi thích đồ nội thất màu nâu.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
褐›