Đọc nhanh: 裸袒 (loã đản). Ý nghĩa là: để trần, khỏa thân.
裸袒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để trần
bare
✪ 2. khỏa thân
naked
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸袒
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
- 袒露
- phanh ra; lộ ra
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 裸体画
- tranh khoả thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袒›
裸›