裸袒 luǒ tǎn
volume volume

Từ hán việt: 【loã đản】

Đọc nhanh: 裸袒 (loã đản). Ý nghĩa là: để trần, khỏa thân.

Ý Nghĩa của "裸袒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裸袒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để trần

bare

✪ 2. khỏa thân

naked

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸袒

  • volume volume

    - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù

    - phanh ra; lộ ra

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 心声 xīnshēng

    - để lộ tiếng nói từ đáy lòng.

  • volume volume

    - 裸露 luǒlù zài 地面 dìmiàn shàng de 煤层 méicéng

    - vỉa than lộ ra trên mặt đất.

  • volume volume

    - 裸体画 luǒtǐhuà

    - tranh khoả thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao